--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
huynh ông
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
huynh ông
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: huynh ông
+
(từ cũ; nghĩa cũ) Venerable brother
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "huynh ông"
Những từ có chứa
"huynh ông"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
eldership
elder
Lượt xem: 521
Từ vừa tra
+
huynh ông
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Venerable brother